Có 1 kết quả:

掉色 diào sè ㄉㄧㄠˋ ㄙㄜˋ

1/1

diào sè ㄉㄧㄠˋ ㄙㄜˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to lose color
(2) to fade
(3) also pr. [diao4 shai3]

Bình luận 0